--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
độ thế
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
độ thế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: độ thế
Your browser does not support the audio element.
+
Save mankind from sufferings (theo đạo Phật)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "độ thế"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"độ thế"
:
ảo thuật
ảo thị
Những từ có chứa
"độ thế"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 589
Từ vừa tra
+
độ thế
:
Save mankind from sufferings (theo đạo Phật)
+
cấp cứu
:
To give first aidcấp cứu người bị nạnto give first aid to casualtiestrạm cấp cứua first-aid stationxe cấp cứua first-aid car, an ambulancetrường hợp cấp cứuan emergency
+
fruity
:
(thuộc) quả, (thuộc) trái cây
+
hỏn hẻn
:
(Hỏn hẻn cười) To give a shy smile
+
renunciation
:
sự từ bỏ, sự không nhận; giấy từ bỏrenunciation of a succession sự từ bỏ quyền thừa kế